The soldiers performed their mission successfully.
Dịch: Những người lính đã thực hiện nhiệm vụ của họ thành công.
The system must perform its tasks automatically.
Dịch: Hệ thống phải tự động thực hiện các nhiệm vụ của nó.
tiến hành nhiệm vụ
triển khai nhiệm vụ
sự thực hiện nhiệm vụ
sự thi hành nhiệm vụ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự trao đổi thư từ, sự tương ứng
đường Vành đai 3 trên cao
chuẩn bị bước vào tuổi dậy thì
gắn bó tình cảm
giáo dục tiểu học
in ấn nhiều lớp
các vấn đề quốc tế
Văn hóa Pháp