The neighboring areas have similar cultures.
Dịch: Các khu vực lân cận có văn hóa tương tự.
We should explore the neighboring areas for more resources.
Dịch: Chúng ta nên khám phá các khu vực lân cận để tìm thêm tài nguyên.
khu vực liền kề
khu vực xung quanh
hàng xóm
hòa nhã
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đội khúc côn cầu
trứng
Thịt được nấu chậm
rạp chiếu phim ngoài trời
hoa thủy tiên
Bánh tráng nướng Việt Nam
học tập ứng dụng
Tiết kiệm quy mô