Her negotiation skills helped secure a better deal.
Dịch: Kỹ năng đàm phán của cô ấy đã giúp đạt được một thỏa thuận tốt hơn.
He needs to improve his negotiation skills for the job.
Dịch: Anh ấy cần cải thiện kỹ năng đàm phán cho công việc.
Effective negotiation skills are essential in business.
Dịch: Kỹ năng đàm phán hiệu quả là rất cần thiết trong kinh doanh.
Danh tính nhóm, nhận diện của một nhóm người dựa trên các đặc điểm chung về văn hóa, giá trị hoặc mục tiêu