The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
nộp đơn phản đối
tuyến vú
Động viên bản thân
những năm gần đây
chỉ, vừa mới, chỉ mới
khói
kẹo dẻo hình gấu
chuyên gia y tế