The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ủng hộ
Trà đào bưởi
Thịt bò đã nấu chín
sự tình cờ mang lại may mắn
quản lý đổi mới
Điều trị bệnh hiếm nghèo
Động viên bản thân
xử lý cảm xúc