The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
dung dịch trong suốt
vòng playoffs, vòng loại trực tiếp
ảnh hưởng tới đà
tính hay thay đổi, tính dễ thay đổi
ống bạch huyết
bạn bè có lợi ích tình dục
Không hòa đồng, không thích giao tiếp với người khác.
Rối loạn nhân cách tự cao tự đại