The situation may necessitate a change in plans.
Dịch: Tình huống có thể cần thiết phải thay đổi kế hoạch.
The project will necessitate additional funding.
Dịch: Dự án sẽ cần thêm nguồn tài chính.
đòi hỏi
ép buộc
sự cần thiết
cần thiết
12/09/2025
/wiːk/
Lời qua tiếng lại
Không được như chị
định kiến
tình yêu phi lý
bắn hạ
những suy nghĩ thầm kín
tiên nữ
bộ điều khiển