It took nearly a minute to complete the task.
Dịch: Mất gần một phút để hoàn thành nhiệm vụ.
I'll be there in nearly a minute.
Dịch: Tôi sẽ đến đó trong gần một phút nữa.
hầu hết một phút
chừng một phút
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
xuống tàu/xe
dầu long não
chiến thắng trước Myanmar
Sự hòa giải
chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu
xác định lý do
tiểu gấp
đã chỉ ra, đã thể hiện