The disappearance of the airplane remains a mystery.
Dịch: Sự biến mất của chiếc máy bay vẫn còn là một bí ẩn.
Her sudden disappearance caused great concern.
Dịch: Sự biến mất đột ngột của cô ấy gây ra sự lo lắng lớn.
in quá trình tạo ra bản sao hoặc bản sao của tài liệu, hình ảnh, hoặc đồ họa bằng cách sử dụng kỹ thuật in ấn.