The disappearance of the airplane remains a mystery.
Dịch: Sự biến mất của chiếc máy bay vẫn còn là một bí ẩn.
Her sudden disappearance caused great concern.
Dịch: Sự biến mất đột ngột của cô ấy gây ra sự lo lắng lớn.
Sự biến mất
Sự bốc hơi
Sự tiêu tan
biến mất
đang biến mất
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Trang trí ngày lễ
Tia cực tím
Siêu bão
biển nhạt màu
thành phố kênh rạch
cho một chuyến du ngoạn
mù sương, có sương mù
bầu không khí văn phòng