Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
adjective
sanguine
/ˈsæŋɡwɪn/
lạc quan, vui vẻ
adjective
stronger
/ˈstrɔːŋɡər/
mạnh hơn
noun
driver compartment
/ˈdraɪvər kəmˌpɑːrtmənt/
Khoang lái
noun
mashed tubers
/mæʃt ˈtjuːbərz/
củ nghiền
noun
genetic repository
/dʒəˈnɛtɪk rɪˈpɒzɪtəri/
kho lưu trữ di truyền
noun
corporate client
/ˈkɔː.pə.rət ˈklaɪ.ənt/
khách hàng doanh nghiệp
noun
Commodities market
/kəˈmɒdɪtiz ˈmɑːrkɪt/
Thị trường hàng hóa
noun
món ăn trung quốc
/mɒn ʔæn tɹʊŋ kwɔːt/
Món ăn của Trung Quốc, thường được biết đến với hương vị phong phú và đa dạng.