He is narrating a story about his travels.
Dịch: Anh ấy đang kể một câu chuyện về những chuyến đi của mình.
The movie is narrated by a famous actor.
Dịch: Bộ phim được tường thuật bởi một diễn viên nổi tiếng.
kể
liên quan
sự tường thuật
người kể chuyện
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
vé
các biện pháp phòng ngừa an toàn
cấu trúc chi phí
Hội đồng hợp tác Vùng Vịnh
hệ thống vũ khí
gây thất thoát
trẻ vị thành niên
Chương trình giảm học phí