She has a beautiful tattoo on the nape of her neck.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm đẹp ở gáy.
He felt a chill run down his spine to the nape of his neck.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn lạnh chạy dọc sống lưng đến gáy.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.