She has a beautiful tattoo on the nape of her neck.
Dịch: Cô ấy có một hình xăm đẹp ở gáy.
He felt a chill run down his spine to the nape of his neck.
Dịch: Anh ấy cảm thấy một cơn lạnh chạy dọc sống lưng đến gáy.
gáy
khu vực cổ
cổ
thuộc về cổ
07/11/2025
/bɛt/
cơ hội học tập
thái độ không hợp tác
quy định về giáo dục
bị đuổi ra ngoài
chiếm lĩnh tâm trí
Kỹ thuật pha trà
Cơ thể suy yếu
lì xì cho nhân viên