The name tag tearing game is popular among students.
Dịch: Trò chơi xé bảng tên rất phổ biến với học sinh.
They are playing a name tag tearing game in the schoolyard.
Dịch: Họ đang chơi trò chơi xé bảng tên ở sân trường.
hệ thống vận chuyển công cộng hoặc các phương tiện vận tải liên quan đến quá trình di chuyển qua các khu vực, thành phố hoặc quốc gia