Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Cúc dại, hoa cúc
Sự độc hại/tiêu cực trong giới showbiz
hội đồng thi
Quản lý sản xuất
bực bội, khó chịu
Công thức toán học
chi phí trả trước
sự gián đoạn