Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
kỹ thuật viên hình ảnh y tế
Luật môi trường
nhà hát nhạc kịch
bông đậu phụ
trường chuyên
báo cáo sản xuất
yến mạch
một cách dễ dàng