Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
thói quen chung
máy pha cà phê
câu hỏi trắc nghiệm
quá trình chuẩn bị cà phê
thường, nhìn chung
Gà hấp lá chanh
viện, học viện
người quản trị trang web