Please wear your name badge at the conference.
Dịch: Xin vui lòng đeo thẻ tên của bạn tại hội nghị.
He lost his name badge during the event.
Dịch: Anh ấy đã đánh mất thẻ tên trong sự kiện.
thẻ tên
thẻ nhận diện
huy hiệu
gắn huy hiệu
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cuộc sống tự cung tự cấp
Báo cáo sự khác biệt
chiếu phim
chúc sớm bình phục
cuộc sống thành công
không chính xác
lén nuôi chó mèo
thuyền trưởng (người điều khiển một con thuyền hoặc tàu nhỏ)