Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nợ nần"

adjective
be deeply in debt
/diːpli ɪn det/

ngập trong nợ nần

noun phrase
In debts of trillions

nợ nần nghìn tỷ

adjective
In debt
/ɪn det/

Mắc nợ, nợ nần

verb
financial juggling
/ˈfʌɪnænʃ(ə)l ˈdʒʌɡlɪŋ/

xoay sở nợ nần

noun
indebtedness
/ɪnˈdɛtɪdnəs/

nợ nần, tình trạng mắc nợ

noun
debt
/dɛt/

nợ nần

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY