He is financial juggling to pay off his debts.
Dịch: Anh ấy đang xoay sở nợ nần để trả các khoản nợ của mình.
Many families are financial juggling due to the economic crisis.
Dịch: Nhiều gia đình đang xoay sở nợ nần do khủng hoảng kinh tế.
quản lý nợ
chật vật với nợ
sự xoay sở
xoay sở
07/11/2025
/bɛt/
Số liệu thời trang
danh hiệu cao quý
Món quà được tặng cho ai đó, thường là để thể hiện tình cảm hoặc sự biết ơn.
Kiểm kê định kỳ
Phòng chức năng
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
nuôi dạy trẻ
sự suy luận logic