Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "nấm"

noun
real name
/riːəl neɪm/

tên thật

noun
Tournament pass
/ˈtʊrnəmənt pæs/

Vé tham dự giải đấu

noun
tournament situation
/ˈtʊrnəmənt ˌsɪtʃuˈeɪʃən/

tình huống trong giải đấu

noun
Vietnamese netizen

Người sử dụng internet Việt Nam

noun
Vietnamese Hogwarts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈhɒɡwɔːrts/

Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)

noun phrase
Vietnamese version of Hogwarts
/viˌɛtnəˈmiːz vɜːrʒən ʌv ˈhɒɡwɔːrts/

Trường Hogwarts phiên bản Việt

noun
Nam Dinh beef noodle soup
/fəː bɔː næm dɪn/

Phở bò Nam Định

noun phrase
Harvard of Vietnam
ˈhɑːrvərd əv ˌviːətˈnɑːm

Harvard của Việt Nam

noun
newcomer to the Vietnamese music scene
/nuːˌkʌmər tuː ðə ˌviːɛtˈnɑːmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

tân binh làng nhạc Việt

noun
Vietnamese music scene
/viːətˌnɑːˈmiːz ˈmjuːzɪk siːn/

làng nhạc Việt

noun
Vietnamese football fan
/ˌviːetnəˈmiːz ˈfʊtbɔːl fæn/

fan bóng đá Việt

noun
East Sea
/iːst siː/

Biển Đông (tên gọi của Việt Nam)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY