She has remarkable musical skill.
Dịch: Cô ấy có kỹ năng âm nhạc đáng kinh ngạc.
His musical skill was evident during the performance.
Dịch: Kỹ năng âm nhạc của anh ấy rõ ràng trong buổi biểu diễn.
tài năng âm nhạc
khả năng âm nhạc
nhạc sĩ
biến thành âm nhạc
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Sai một ly, đi một dặm
bác sĩ thông báo
Viêm phổi
đối phó, xử lý
sợi thần kinh
Sự phục hồi của thị trường
tài liệu marketing
đường lactose