He played the musical apparatus beautifully.
Dịch: Anh ấy chơi thiết bị âm nhạc một cách tuyệt đẹp.
The museum has a collection of ancient musical apparatus.
Dịch: Bảo tàng có một bộ sưu tập thiết bị âm nhạc cổ.
nhạc cụ
thiết bị âm thanh
âm nhạc
nhạc sĩ
07/11/2025
/bɛt/
bình xịt sương
ngóng trông nhất
khuôn mặt hạnh phúc
khung, khuôn khổ
Em xinh
mềm, dịu, nhẹ nhàng
sự thích nghi sinh học
hạt dẻ