Training can improve your visual awareness.
Dịch: Huấn luyện có thể cải thiện khả năng nhận thức hình ảnh của bạn.
Children develop their visual awareness through play.
Dịch: Trẻ em phát triển khả năng nhận thức thị giác thông qua chơi đùa.
thị giác nhận thức
tỉnh thức thị giác
tính thị giác
thuộc về thị giác
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dầu nhờn
đầu tiên, thứ nhất
cụm từ khóa
tinh tế nhất, tốt nhất, xuất sắc nhất
tiểu thuyết kỹ thuật số
tránh xung đột
Người làm việc từ xa
người sống ở thành phố, người đô thị