She has a harmonious face.
Dịch: Cô ấy có một gương mặt hài hòa.
The harmonious face made her more attractive.
Dịch: Gương mặt hài hòa khiến cô ấy trở nên thu hút hơn.
gương mặt cân đối
gương mặt cân xứng
sự hài hòa
một cách hài hòa
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
quan điểm
bác sĩ sản phụ khoa
nguồn tài chính
yêu thương con trẻ
đồng ngập lụt
đăng ký nhận phòng hoặc vào nơi để kiểm tra thủ tục
tòa án
kho hàng