Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "mush"

noun
Chaga mushroom
/ˈtʃɑːɡə ˈmʌʃruːm/

Nấm Chaga

noun
Brain mushroom
/breɪn ˈmʌʃrʊm/

Nấm não

noun
wild mushrooms
/waɪld ˈmʌʃruːmz/

Nấm hoang dã

noun
chicken claw mushroom
/ˈtʃɪk.ɪn klɔː mʌʃˈruːm/

Nấm chân gà

noun
italian mushroom
/ɪˈtæl.jən ˈmʌʃ.rʊm/

Nấm kiểu Ý

noun
cremini mushroom
/krɪˈmiː.ni/

Nấm cremini

noun
dog mushing
/dɔɡ ˈmʌʃɪŋ/

môn thể thao kéo xe bằng chó

noun
toxic mushroom
/ˈtɒksɪk ˈmʌʃruːm/

nấm độc

noun
winter mushroom
/ˈwɪntər ˈmʌʃruːm/

nấm đông cô

noun
medicinal mushrooms
/məˈdɪʃ.ən.əl ˈmʌʃ.ruːmz/

nấm dược liệu

verb
mushing
/ˈmʌʃɪŋ/

Điều khiển một đội chó kéo xe, thường trong các cuộc đua hoặc hoạt động thể thao.

noun
foraged mushroom
/ˈfɔːrɪdʒd ˈmʌʃruːm/

nấm được thu hái từ tự nhiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY