The mundaneness of daily life can be depressing.
Dịch: Sự tầm thường của cuộc sống hàng ngày có thể gây chán nản.
He longed to escape the mundaneness of his job.
Dịch: Anh ấy khao khát trốn thoát khỏi sự đơn điệu của công việc.
sự bình thường
sự vô vị
sự tẻ nhạt
tầm thường
một cách tầm thường
08/11/2025
/lɛt/
Ngành công nghiệp không khói
cơ sở y tế
Quản lý chi phí
Vấn đề về nhận thức bản thân
người thu thập dữ liệu
tình huống khó xử
người cha yêu thương
Tiếng Anh như một ngoại ngữ (EFL) là thuật ngữ chỉ việc dạy và học tiếng Anh tại các quốc gia mà tiếng Anh không phải là ngôn ngữ chính.