The patient experienced mucosal injury after the endoscopy.
Dịch: Bệnh nhân bị tổn thương niêm mạc sau khi nội soi.
Mucosal injury can lead to bleeding and infection.
Dịch: Tổn thương niêm mạc có thể dẫn đến chảy máu và nhiễm trùng.
việc sử dụng cụ thể hoặc thực tế của một từ hoặc cụm từ trong ngôn ngữ