The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
đám đông
sự đông đúc
chen chúc
12/06/2025
/æd tuː/
thu hồi gỗ
eo thon
chuyên gia tình dục
thực vật thủy sinh
định hướng giao thông công cộng
Hào quang, ánh sáng xung quanh một người hoặc vật
nhân vật chủ chốt
tránh