The crowd gathered at the concert.
Dịch: Đám đông tụ tập tại buổi hòa nhạc.
He felt lost in the crowd.
Dịch: Anh cảm thấy lạc lõng trong đám đông.
The crowd cheered for the team.
Dịch: Đám đông cổ vũ cho đội bóng.
Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.