The movie studio is working on a new blockbuster.
Dịch: Hãng phim đang làm một bộ phim bom tấn mới.
Many famous actors have started their careers at a small movie studio.
Dịch: Nhiều diễn viên nổi tiếng đã bắt đầu sự nghiệp tại một hãng phim nhỏ.
hãng phim
công ty sản xuất
nhà sản xuất
sản xuất
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
cơ quan y tế
tỏ ra tự tin
chuẩn mực văn hóa
sự tương phản
tập đoàn công nghệ
nguồn sáng
mốc phạt tù bằng thời hạn tạm giam
hành trình khách hàng