I made a chocolate mousse for dessert.
Dịch: Tôi đã làm một món mousse sô cô la cho món tráng miệng.
The mousse was light and airy, perfect for a summer day.
Dịch: Món mousse rất nhẹ và thoáng, hoàn hảo cho một ngày hè.
bọt
đánh kem
mousse
đánh mousse
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
động thái hả hê
sự khởi đầu, sự bắt đầu
cái bí, loại quả này thường có vỏ màu xanh và thịt màu trắng, dùng để ăn hoặc nấu ăn.
di cư trí thức
quốc gia hoặc hoàng gia; thành viên của hoàng gia
Siêu marathon
người nổi tiếng địa phương
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử