Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Melancholy"

noun
melancholy look
/ˈmelənkɒli lʊk/

ánh mắt u buồn

noun phrase
melancholy eyes
/ˈmelənkɒli aɪz/

cặp mắt trầm buồn

noun
melancholy person
/ˈmɛlənˌkɒli pɜːrsən/

người buồn rầu hoặc u sầu

noun
melancholy
/ˈmɛlənˌkɑli/

Sự u sầu, trầm cảm

noun
melancholy
/ˈmɛlənˌkɒli/

Nỗi buồn, sự u uất

noun
melancholy
/ˈmɛlənˌkɑːli/

Buồn rầu, u sầu

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY