The more distant mountains were covered in snow.
Dịch: Những ngọn núi xa hơn bị phủ bởi tuyết.
He has more distant relatives living in another country.
Dịch: Anh ấy có những người họ hàng xa sống ở một quốc gia khác.
xa hơn
hẻo lánh hơn
khoảng cách
tách biệt
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
giá trị lịch sử
chảy máu nội sọ
hòa tan trong nước biển
năng lượng ánh sáng
điều kiện đủ
mưu kế, thủ đoạn
Bom khói
đi lại, đi làm hàng ngày