The doctor performed a gastroscopy to examine the stomach.
Dịch: Bác sĩ đã thực hiện nội soi dạ dày để kiểm tra dạ dày.
Patients often undergo gastroscopy to diagnose gastrointestinal issues.
Dịch: Bệnh nhân thường xuyên tiến hành nội soi dạ dày để chẩn đoán các vấn đề về tiêu hóa.
Ngôn ngữ có ảnh hưởng lớn hoặc có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực giao tiếp hoặc xã hội.