The store is farther down the road.
Dịch: Cửa hàng nằm xa hơn trên con đường.
We need to look farther into this issue.
Dịch: Chúng ta cần xem xét sâu hơn về vấn đề này.
xa hơn, thêm nữa
xa hơn, cách xa hơn
hơn nữa
độ xa
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Cảm ơn bạn vì mọi điều
nhà nguyện
Chi phí bếp núc
thời kì non trẻ
Tài khoản ngân hàng
tình yêu trung thành
chi phí hàng năm
sống lâu, trường thọ