She looked even more alluring in that dress.
Dịch: Cô ấy trông thậm chí còn quyến rũ hơn trong chiếc váy đó.
The idea of easy money is more alluring than hard work.
Dịch: Ý tưởng về việc kiếm tiền dễ dàng quyến rũ hơn là làm việc vất vả.
hấp dẫn hơn
gợi cảm hơn
quyến rũ
sự quyến rũ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chuyến làm khách
Phân phối xác suất ngẫu nhiên
Giữ thế đa số
giải ngân sớm
giá trị đồng tiền
sử dụng chung
điểm tựa tinh thần
cần thiết phải mua