He experienced a mood change after the news.
Dịch: Anh ấy đã trải qua một sự thay đổi tâm trạng sau khi nghe tin.
Mood changes can affect your daily life.
Dịch: Thay đổi tâm trạng có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn.
sự dao động tâm trạng
sự thay đổi cảm xúc
tâm trạng
thay đổi
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
miếng thịt bò
gây quỹ
cắt giảm chi phí
ống thở dưới nước
bền, chắc
Bộ Giao thông Vận tải
nghêu lưỡi dao
Sự say rượu, trạng thái say xỉn