I have a monthly savings plan.
Dịch: Tôi có một kế hoạch tiết kiệm hàng tháng.
How much is your monthly savings?
Dịch: Khoản tiết kiệm hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
Khoản tiết kiệm hàng tháng
Tiền gửi hàng tháng
Tiết kiệm hàng tháng
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
nhà ở; nơi cư trú
miền phục vụ
Trưng bày sáng tạo
thu hút nhân tài
nghiêm ngặt
khu vực an toàn
dãy muối
em rể (vợ của anh trai hoặc em trai)