He stored his savings in a money holder.
Dịch: Anh ấy đã cất tiền tiết kiệm của mình trong một chiếc túi đựng tiền.
The money holder kept the cash safe.
Dịch: Người giữ tiền đã giữ số tiền an toàn.
túi đựng tiền
người giữ tiền
việc giữ tiền
giữ tiền
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
chấn thương thể thao
cô gái đặc biệt
Lễ hội
Dịch vụ dữ liệu
đồ họa hiện đại
công trình lịch sử
Sự cám dỗ
Thiết bị hoặc phần mềm dùng để theo dõi sự hiện diện của người tham gia.