He stored his savings in a money holder.
Dịch: Anh ấy đã cất tiền tiết kiệm của mình trong một chiếc túi đựng tiền.
The money holder kept the cash safe.
Dịch: Người giữ tiền đã giữ số tiền an toàn.
túi đựng tiền
người giữ tiền
việc giữ tiền
giữ tiền
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
eo nhỏ xíu
Dung dịch đẳng trương
no nê, thỏa mãn (đặc biệt về cảm giác ăn uống)
làm nhục, làm xấu hổ
máy trống
lãi suất tiền gửi
Gia đình nổi tiếng
Áo dài, một loại trang phục truyền thống thường được mặc ở các nước Trung Đông và Bắc Phi.