He stored his savings in a money holder.
Dịch: Anh ấy đã cất tiền tiết kiệm của mình trong một chiếc túi đựng tiền.
The money holder kept the cash safe.
Dịch: Người giữ tiền đã giữ số tiền an toàn.
túi đựng tiền
người giữ tiền
việc giữ tiền
giữ tiền
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Loài không phải bản địa
kế hoạch tổ chức
rêu than bùn
Bắp cải Trung Quốc
kiện dân sự
hệ quả
tuyệt đỉnh nhan sắc
hoa có thể ăn được