This building features modern design.
Dịch: Tòa nhà này có thiết kế hiện đại.
She prefers furniture with a modern design.
Dịch: Cô ấy thích đồ nội thất có kiểu dáng hiện đại.
thiết kế đương đại
thiết kế mới
hiện đại
tính hiện đại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mẹo chăm sóc da
Bộ nhớ chỉ đọc
đối phó, ứng phó
chờ hình ảnh hiển thị
Gỡ lỗi của não bộ
tuân thủ nghĩa vụ
đang điều trị
Thực phẩm bị pha trộn