This building features modern design.
Dịch: Tòa nhà này có thiết kế hiện đại.
She prefers furniture with a modern design.
Dịch: Cô ấy thích đồ nội thất có kiểu dáng hiện đại.
thiết kế đương đại
thiết kế mới
hiện đại
tính hiện đại
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
gặp rắc rối, gặp khó khăn
có cấu trúc
thiết kế sản phẩm
chứng minh nguồn gốc
khu vực hàng hải
các sự kiện đáng chú ý
bị bắt giữ
không gây tranh cãi