We need to minimize our presence in the area.
Dịch: Chúng ta cần giảm thiểu sự hiện diện của chúng ta trong khu vực này.
The company tried to minimize its presence at the trade show.
Dịch: Công ty đã cố gắng giảm thiểu sự hiện diện của mình tại hội chợ thương mại.
một loại mì ống có hình dạng ống lớn và thẳng, thường được dùng trong các món pasta