I had a delicious Vietnamese baguette for lunch.
Dịch: Tôi đã có một cái bánh mì Việt Nam ngon cho bữa trưa.
The street vendor sells fresh Vietnamese baguettes every morning.
Dịch: Người bán hàng rong bán bánh mì Việt Nam tươi mỗi sáng.
Học tập ở nước ngoài bằng nguồn tài chính cá nhân