The military operation was successful.
Dịch: Hoạt động quân sự đã thành công.
They planned a military operation to secure the area.
Dịch: Họ đã lên kế hoạch cho một hoạt động quân sự để bảo vệ khu vực.
chiến dịch quân sự
hành động quân sự
hoạt động
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đào tạo nhà giáo dục
thuốc
bình tiểu, chậu tiểu
chứng chỉ sau đại học
trung vệ
dìm xuống, dập tắt
màu phấn, màu pastel
bằng cấp giáo dục