Recent military developments have raised concerns.
Dịch: Những phát triển quân sự gần đây đã làm dấy lên những lo ngại.
The report analyzes military developments in the region.
Dịch: Báo cáo phân tích những phát triển quân sự trong khu vực.
những tiến bộ quân sự
sự tiến triển quân sự
thuộc về quân sự
sự phát triển
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
cờ lê lực
Quản lý nông nghiệp
Âm nhạc khí quyển
tài khoản quá hạn
mất tích
hồ cổ
kênh điện tử
cơ quan sinh dục