He used a metal implement to fix the machinery.
Dịch: Anh ấy đã dùng dụng cụ kim loại để sửa máy móc.
The farmer picked up a metal implement to till the soil.
Dịch: Nông dân cầm dụng cụ kim loại để cày đất.
dụng cụ
dụng cụ, phương tiện
thực hiện
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Các nền văn hóa Đông Nam Á
sảnh
hành vi vi phạm giao thông
Bánh phồng tôm
người hay càu nhàu
thiết bị bảo vệ
thiết kế áo sơ mi
ngân hàng tiết kiệm