The metal frame provides support for the glass.
Dịch: Khung kim loại tạo sự nâng đỡ cho kính.
The artist used a metal frame to stretch the canvas.
Dịch: Người họa sĩ đã dùng một khung kim loại để căng vải.
khung thép
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Thiếu oxy
sự hoạt động của giới trẻ
doanh nghiệp sản xuất
có kỷ luật
Tự xác nhận
bữa tiệc theo chủ đề
khuyết tật học tập
hộp nhựa chia ngăn