He drank from a metal cup.
Dịch: Anh ấy uống từ một cái cốc kim loại.
The metal cup was hot to the touch.
Dịch: Cốc kim loại nóng khi chạm vào.
cốc thiếc
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
vai diễn nhỏ, thường là một vai khách mời trong phim hay chương trình
mạng xã hội dậy sóng
súp đậu đỏ ngọt
ngôn ngữ tiếng Anh
bảng tóm tắt khối lượng
Rối loạn phổ tự kỷ
xoài cắt lát
Năng lực văn hóa