She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
mụn mủ
Thiết bị dành cho bắn cung
tính trống rỗng
chỗ đậu (tàu, xe)
máy đo huyết áp
đồ chơi nhẹ
đặt lên kệ
thuộc quỹ đạo