She was thrilled to see her name on the merit list.
Dịch: Cô ấy rất vui khi thấy tên mình trong danh sách thành tích.
The school published the merit list at the end of the semester.
Dịch: Trường đã công bố danh sách thành tích vào cuối học kỳ.
Danh sách danh dự
Danh sách thành tựu
thành tích
xứng đáng
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bản vẽ xây dựng
điều hòa đường huyết
truy cứu trách nhiệm
những khoảnh khắc khiêm nhường
vấn đề kinh tế
cuộc sống ảo
đấu trường thể thao
sự phóng đại, cường điệu