Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
APEC event
/ˈeɪ.pɛk ɪˈvɛnt/
sự kiện APEC
noun
financial option
/faɪˈnænʃəl ˈɒpʃən/
quyền chọn tài chính
noun
high-quality presentation
/ˌhaɪ ˈkwɒlɪti ˌprezənˈteɪʃən/
Bài thuyết trình chất lượng cao
noun
pretty boy
/ˈprɪti bɔɪ/
trai đẹp (ám chỉ vẻ đẹp có phần nữ tính hoặc điệu đà)