She experienced memory loss after the accident.
Dịch: Cô ấy đã trải qua sự mất trí nhớ sau tai nạn.
Memory loss can be a symptom of various conditions.
Dịch: Sự mất trí nhớ có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng khác nhau.
sự đãng trí
bệnh mất trí nhớ
trí nhớ
nhớ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thị giác, tầm nhìn
Xây dựng mối quan hệ
người hợp tác
đến gần nhất
đồng nghiệp
ký tự thoát
mũi khoằm
Động vật nhảy