The ceremonial dress is required for the event.
Dịch: Trang phục nghi lễ là cần thiết cho sự kiện.
They held a ceremonial opening for the new building.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi lễ khai trương cho tòa nhà mới.
nghi thức
chính thức
lễ nghi
nghi thức hóa
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mở tỷ số
Cao lênh khênh, gầy nhẳng
phần mềm hóa đơn
cái búa
nửa ngày
cuộc xung đột nhỏ, trận đánh nhỏ
áo gile
Tình cờ, một cách bất ngờ