She gave him a melancholy look.
Dịch: Cô ấy trao cho anh một ánh mắt u buồn.
His melancholy look reflected his inner sadness.
Dịch: Ánh mắt u buồn của anh ấy phản ánh nỗi buồn sâu thẳm bên trong.
ánh mắt buồn bã
ánh mắt ảm đạm
u sầu
nỗi u sầu
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quả phụ
mè dại
điềm báo
Nghiên cứu phương pháp hỗn hợp
Nhận thức được
Phẩm phục quan trọng
Xử lý tín hiệu tương tự
người giao nhận hàng hóa