The chocolate-coated strawberries were a hit at the party.
Dịch: Dâu tây phủ chocolate đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
The walls were coated with a fresh layer of paint.
Dịch: Các bức tường được phủ một lớp sơn mới.
được che phủ
nhiều lớp
lớp phủ
phủ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
người sống ở nông thôn
lên xe (một phương tiện)
bị xa lánh, bị tách rời
ngành thiết yếu
Ban cho, phú cho
Mì cua
Văn phòng đăng ký đất đai
chải chuốt