The chocolate-coated strawberries were a hit at the party.
Dịch: Dâu tây phủ chocolate đã rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
The walls were coated with a fresh layer of paint.
Dịch: Các bức tường được phủ một lớp sơn mới.
được che phủ
nhiều lớp
lớp phủ
phủ
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
bồi thường công bằng
Thu lợi nhuận
khả năng lãnh đạo
thành viên câu lạc bộ
người đại diện; proxy server (máy chủ trung gian)
chụp màn hình
giải vô địch trẻ
tài lộc tăng tốc