The meeting planner coordinated all the details for the conference.
Dịch: Người lập kế hoạch cuộc họp đã phối hợp tất cả các chi tiết cho hội nghị.
As a meeting planner, I ensure that everything runs smoothly during events.
Dịch: Là một người lập kế hoạch cuộc họp, tôi đảm bảo rằng mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong các sự kiện.