She is dedicated to the medical profession.
Dịch: Cô ấy tận tâm với nghề y.
Many people are drawn to the medical profession for its challenges.
Dịch: Nhiều người bị thu hút bởi nghề y vì những thách thức của nó.
ngành y tế
lĩnh vực y tế
thuốc
điều trị
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
biểu tượng văn hóa
bộ đồ liền
âm nhạc thư giãn
Minh oan, bào chữa
khu vực chuẩn bị thực phẩm
Người đàn ông hói
biểu đồ phân cấp
Bí thư đoàn thanh niên