The medical center provides various health services.
Dịch: Trung tâm y tế cung cấp nhiều dịch vụ sức khỏe.
She works at a medical center in the city.
Dịch: Cô ấy làm việc tại một trung tâm y tế trong thành phố.
trung tâm sức khỏe
cơ sở y tế
thuốc
chữa trị
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chứng già trước tuổi
Sau cơn mưa, trời lại sáng.
ngành công nghiệp làm mát
Mua bằng tiền nhà vợ
phim sinh viên
ngày hôm sau
ghé thăm nhanh chóng
yêu sai người