Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "medicate"

verb
Self-medicate with miracle drugs
/ˌself ˈmedɪkeɪt wɪθ ˈmɪrəkl drʌɡz/

Tự ý dùng thần dược

noun
medicated skincare
/ˈmɛdɪkeɪtɪd ˈskɪnˌkɛər/

chăm sóc da bằng các sản phẩm có thành phần dược phẩm hoặc thuốc điều trị

noun
medicated cosmetics
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd kəˈzæmɛtɪks/

Mỹ phẩm có chứa thuốc

noun
medicated cream
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd kriːm/

kem chữa bệnh

noun
medicated oil
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd ɔɪl/

Dầu có chứa thuốc (thường dùng để điều trị đau nhức hoặc các vấn đề về da)

noun
medicated oil
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd ɔɪl/

Dầu thuốc

noun
medicated oil
/ˈmɛdɪkeɪtɪd ɔɪl/

Dầu đã được pha chế với thuốc, thường được sử dụng để điều trị hoặc giảm triệu chứng bệnh ngoài da.

noun
medicated oil bottle
/ˈmɛdɪˌkeɪtɪd ɔɪl ˈbɑtəl/

chai dầu có thuốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY